--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sổ lồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sổ lồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sổ lồng
+ verb
to escape to break away, to be let out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sổ lồng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sổ lồng"
:
sài lang
sao lãng
sau lưng
sâu lắng
se lòng
sổ lòng
sổ lông
sổ lồng
sổ lương
số lượng
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
sổ lồng
:
to escape to break away, to be let out
+
phung phá
:
Spend extravagantly, squander, throw (money) about
+
edged stone
:
(kỹ thuật) đá cối
+
bolshevik
:
người bônsêvíc; đảng viên đảng cộng sản Liên xô